Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá nước
- Get a rash in an unfamiliar climate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá nước
- get a rash in an unfamiliar climate; have a skin cruption (because of not being used to the climate)
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ tổng tài
-
chế độ trả lương bằng hiện vật
-
chế độ tu
-
chế độ tư bản độc quyền
-
chế độ tự quản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá nước
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tổng tài
- chế độ trả lương bằng hiện vật
- chế độ tu
- chế độ tư bản độc quyền
- chế độ tự quản