Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá lên
* dtừ|- gale|* thngữ|- to break out, to burst out
* Từ tham khảo/words other:
-
thiển cận mà tự mãn
-
thiên cầu
-
thiện chí
-
thiện chiến
-
thiện chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá lên
* Từ tham khảo/words other:
- thiển cận mà tự mãn
- thiên cầu
- thiện chí
- thiện chiến
- thiện chính