Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá hủy hoàn toàn
* dtừ|- smash-up|* ngđtừ|- pulverize
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
-
chi ra
-
chỉ ra
-
chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
-
chỉ riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá hủy hoàn toàn
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ quan tâm đến việc riêng của mình
- chi ra
- chỉ ra
- chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
- chỉ riêng