Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh
* ngđtừ|- ratten
* Từ tham khảo/words other:
-
phân định thành phần giai cấp
-
phần do rút thăm định
-
phán đoán
-
phân đoàn
-
phân đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh
* Từ tham khảo/words other:
- phân định thành phần giai cấp
- phần do rút thăm định
- phán đoán
- phân đoàn
- phân đoạn