phá hoại | * verb - to sabotage, to break up =đám cháy do sự phá hoại mà ra+the fire was caused by sabotage |
phá hoại | - to sabotage; to sap; to undermine|= một hành động phá hoại an act of sabotage|= đám cháy do sự phá hoại mà ra the fire was caused by sabotage |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ thống trị của thầy tu
- chế độ thứ bậc
- chế độ thuế khoá
- chế độ thuế quan
- chế độ tiền tệ