Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá hại
* verb
- to min, to ravage
=sâu phá hại mùa màng+Pests has mined the harvest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá hại
* đtừ|- to min, to ravage|= sâu phá hại mùa màng pests has mined the harvest|- spoil; corrupt; damage
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ thị tộc
-
chế độ thống trị của thầy tu
-
chế độ thứ bậc
-
chế độ thuế khoá
-
chế độ thuế quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá hại
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ thị tộc
- chế độ thống trị của thầy tu
- chế độ thứ bậc
- chế độ thuế khoá
- chế độ thuế quan