Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá giới
- Unfrock oneself, break one's religious vow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá giới
- unfrock oneself, break one's religious vow; violate religious commandment; transgression of a commandment
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ tập trung
-
chế độ thị tộc
-
chế độ thống trị của thầy tu
-
chế độ thứ bậc
-
chế độ thuế khoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá giới
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tập trung
- chế độ thị tộc
- chế độ thống trị của thầy tu
- chế độ thứ bậc
- chế độ thuế khoá