Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá gia
- Ruin one's family
=Phá gia chi tử+A bad son who ruins his family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá gia
- ruin one's family, ruin financially, bring to ruin, ruin oneself, run through a fortune|= phá gia chi tử a bad son who ruins his family
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ tam hùng
-
chế độ tập quyền trung ương
-
chế độ tập trung
-
chế độ thị tộc
-
chế độ thống trị của thầy tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá gia
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tam hùng
- chế độ tập quyền trung ương
- chế độ tập trung
- chế độ thị tộc
- chế độ thống trị của thầy tu