phá đám | * verb - to sabotage |
phá đám | - to be a killjoy/spoil-sport/troublemaker/stormy petrel|= đừng có phá đám! don't be a spoilsport!|= nếu không có những kẻ phá đám, mọi việc đều đã tốt đẹp but for the troublemakers, everything would have been perfect |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tài phiệt
- chế độ tam hùng
- chế độ tập quyền trung ương
- chế độ tập trung
- chế độ thị tộc