Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá của
- Ruin one's fortune
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá của
- ruin one's fortune; squander money
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ quyền cha
-
chế độ tài phiệt
-
chế độ tam hùng
-
chế độ tập quyền trung ương
-
chế độ tập trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá của
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ quyền cha
- chế độ tài phiệt
- chế độ tam hùng
- chế độ tập quyền trung ương
- chế độ tập trung