Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá bom nổ chậm
* dtừ|- bomb-disposal
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa ra khi khẩn cấp
-
cửa ra vào
-
cửa ra vào có trang hoàng
-
cửa ra vào diễn đài
-
cua rang muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá bom nổ chậm
* Từ tham khảo/words other:
- cửa ra khi khẩn cấp
- cửa ra vào
- cửa ra vào có trang hoàng
- cửa ra vào diễn đài
- cua rang muối