Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oxy hóa
* dtừ|- oxygenation, oxidation|* ngđtừ|- oxygenate
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo giáo hội la mã
-
người theo giáo phái anh
-
người theo giáo phái gian-xen
-
người theo gót
-
người theo hầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oxy hóa
* Từ tham khảo/words other:
- người theo giáo hội la mã
- người theo giáo phái anh
- người theo giáo phái gian-xen
- người theo gót
- người theo hầu