Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oxy hóa chống gỉ
* dtừ|- passivation
* Từ tham khảo/words other:
-
táo quaren
-
tạo ra
-
tạo ra để cố định ở một vị trí riêng
-
tạo ra kết quả
-
tạo ra kỳ quái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oxy hóa chống gỉ
* Từ tham khảo/words other:
- táo quaren
- tạo ra
- tạo ra để cố định ở một vị trí riêng
- tạo ra kết quả
- tạo ra kỳ quái