Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ợt
- Like child's play
=Dễ ợt+Easy as child's play
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ợt
- like child's play|= dễ ợt easy as child's play|- very easy, very simple
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ mẫu quyền
-
chế độ mới
-
chế độ một chồng
-
chế độ một vợ
-
chế độ một vợ một chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ợt
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ mẫu quyền
- chế độ mới
- chế độ một chồng
- chế độ một vợ
- chế độ một vợ một chồng