Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ớt
- chilli; red pepper; paprika
=cay như ớt+hot as chilli
=quả ớt tây+sweet pepper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ớt
* dtừ|- cayenne
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ mẫu hệ
-
chế độ mẫu quyền
-
chế độ mới
-
chế độ một chồng
-
chế độ một vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ớt
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ mẫu hệ
- chế độ mẫu quyền
- chế độ mới
- chế độ một chồng
- chế độ một vợ