Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống phóng bom
- bomb throwing device
* Từ tham khảo/words other:
-
gác bếp
-
gác bỏ
-
gác bóng
-
gác bút
-
gác chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống phóng bom
* Từ tham khảo/words other:
- gác bếp
- gác bỏ
- gác bóng
- gác bút
- gác chân