Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống nghe bệnh
* ttừ|- stethoscopic
* Từ tham khảo/words other:
-
phân lớp chéo
-
phân lớp xiên
-
phân lũ
-
phản lực
-
phản lực cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống nghe bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- phân lớp chéo
- phân lớp xiên
- phân lũ
- phản lực
- phản lực cơ