Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống mao quản
- capillary tube
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng lái xe bị ghi
-
bàng lang
-
bảng lảng
-
bằng lăng
-
bằng lặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống mao quản
* Từ tham khảo/words other:
- bằng lái xe bị ghi
- bàng lang
- bảng lảng
- bằng lăng
- bằng lặng