ống hút | - straw|= uống nước chanh bằng ống hút to drink lemonade through a straw|= có lẽ tôi phải uống bằng ống hút để khỏi bỏ phí dù chỉ một giọt hương vị của cuộc phiêu lưu đầy cám dỗ! maybe i should drink it through a straw, so as not to lose any single bit of the exotic adventure! |
* Từ tham khảo/words other:
- kém
- kẽm
- kềm
- kém ăn
- kem bảo vệ da tay