ông | * noun - grandfather =ông nội+paternal grandfather. gentleman =mời ông ấy vào+Ask the gentleman to come in. you mister; you sir |
ông | * dtừ|- grandfather, old man|= ông nội paternal grandfather|- gentleman; you (used by grandchild to grandfather); i (used by grandfather to grandchild); you (used to men); he (of men over 30)|= mời ông ấy vào ask the gentleman to come in|- you mister; you sir, mr|= ông nam mr nam|- husband, man|= ông nhà tôi my husband, my man |
* Từ tham khảo/words other:
- che bằng lều
- che bằng một lớp màng
- che bằng mui
- che bằng nệm
- chế biến