Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống đếm giọt
* dtừ|- stactometer
* Từ tham khảo/words other:
-
giật thót
-
giật thót mình
-
giật tiền
-
giắt tiền thắt lưng
-
giật tới giật lui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống đếm giọt
* Từ tham khảo/words other:
- giật thót
- giật thót mình
- giật tiền
- giắt tiền thắt lưng
- giật tới giật lui