Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống dây điện ngầm
* dtừ|- culvert
* Từ tham khảo/words other:
-
tức ngực
-
túc nguyện
-
túc nhân
-
tục nhãn
-
tục nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống dây điện ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- tức ngực
- túc nguyện
- túc nhân
- tục nhãn
- tục nhân