Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông cống
- licentiate (person who passed imperial civil service examination)
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm nhân
-
phạm nhân được tạm tha có theo dõi
-
phẩm nhuộm
-
phẩm oản
-
phạm phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông cống
* Từ tham khảo/words other:
- phạm nhân
- phạm nhân được tạm tha có theo dõi
- phẩm nhuộm
- phẩm oản
- phạm phải