Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ộn ện
- Lumberly
=Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện+A woman near her time walks in a lumberly way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ộn ện
- lumberly|= người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện a woman near her time walks in a lumberly way
* Từ tham khảo/words other:
-
che bằng dải vải bạt có nhựa đường
-
che bằng lều
-
che bằng một lớp màng
-
che bằng mui
-
che bằng nệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ộn ện
* Từ tham khảo/words other:
- che bằng dải vải bạt có nhựa đường
- che bằng lều
- che bằng một lớp màng
- che bằng mui
- che bằng nệm