Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ớn
* verb
- to be sickening for; to be fed up
=ăn mãi thịt, ớn lắm+to be fed up with meat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ớn
- to be sick of...; to be fed up with...|= ăn thịt mãi, ớn lắm to be fed up with meat|= tôi ớn quá rồi i am bored to death|- xem ớn lạnh|- xem sợ
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ liên bang
-
chế độ loạn hôn
-
chế độ lưỡng viện
-
chế độ mẫu hệ
-
chế độ mẫu quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ớn
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ liên bang
- chế độ loạn hôn
- chế độ lưỡng viện
- chế độ mẫu hệ
- chế độ mẫu quyền