ơn | * noun - favour =làm ơn mắc oán+to do a favour and earn resentment instead |
ơn | * dtừ|- favour; grace; good deed; boon; good turn|= làm ơn mắc oán to do a favour and earn resentment instead|- gratitude, thankfulness|= đền ơn đáp nghĩa show gratitude|= ơn nặng đức dày high favour and great virtue |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ khuyến khích xuất khẩu
- chế độ kỹ trị
- chế độ lấy ba chồng
- chế độ lấy ba vợ
- chế độ liên bang