Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ồn ào
- Noisy
=Lớp học ồn ào+A noisy class
=Nói chuyện ồn ào+There is a din of conversation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ồn ào
- noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous|= lớp học ồn ào a noisy class|= nói chuyện ồn ào there is a din of conversation
* Từ tham khảo/words other:
-
che ánh sáng
-
chẻ ba
-
chè bà cốt
-
chế bác
-
chè bạch tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ồn ào
* Từ tham khảo/words other:
- che ánh sáng
- chẻ ba
- chè bà cốt
- chế bác
- chè bạch tuyết