Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
om xương
- Đánh om xương
-To give a sound beating
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
om xương
(đánh om xương) belabour; cudge
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy qua
-
chạy qua
-
chạy qua phía dưới
-
chảy qua xifông
-
chảy quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
om xương
* Từ tham khảo/words other:
- chảy qua
- chạy qua
- chạy qua phía dưới
- chảy qua xifông
- chảy quanh