Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
* thngữ|- to spread oneself thin
* Từ tham khảo/words other:
-
giảm thống
-
giám thu
-
giám thủ
-
giảm thuế
-
giám thưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
* Từ tham khảo/words other:
- giảm thống
- giám thu
- giám thủ
- giảm thuế
- giám thưởng