ôm | * verb - to embrace; to hug; to take in one's arms =ôm đầu+to take one's head in one's hands. nurse; nurture =ôm một giấc mộng to lớn+to nurture a great dream. to take on; =ôm nhiều việc quá+to take on too many jobs |
ôm | * đtừ|- to embrace; to hug; to take in one's arms; take/clasp/fold in one's arms; put one's arms (round)|= ôm đầu to take one's head in one's hands|- nurse; nurture|= ôm một giấc mộng to lớn to nurture a great dream|- to take on|= ôm nhiều việc quá to take on too many jobs|= ôm rơm nặng bụng to ask for trouble |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy vội đi
- chạy vòng quanh
- chạy vòng quanh để dồn
- chạy vòng quanh để dồn súc vật
- chảy vọt trở lại