Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
om
* verb
- to simmer
=om cá+to simmer fish
* verb
- to make a noise
* adv
- very; pitch
=trời tối om+it is pitch dark
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
om
- to simmer|= om cá to simmer fish|- to make a noise; very; very much; pitch|= trời tối om it is pitch dark
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy ồng ộc
-
chạy phông
-
chảy qua
-
chạy qua
-
chạy qua phía dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
om
* Từ tham khảo/words other:
- chảy ồng ộc
- chạy phông
- chảy qua
- chạy qua
- chạy qua phía dưới