Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốm đi
- to lose weight; to slim down; to get thinner/slimmer|= ốm đi ba ki lô to lose three kilos|= cô ta mặc áo này trông có vẻ ốm đi this dress makes her look thinner/slimmer
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn dụ
-
ân đức
-
ăn đứng
-
ăn được
-
ăn được rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốm đi
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn dụ
- ân đức
- ăn đứng
- ăn được
- ăn được rồi