Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ới
- cảm thán. hey; call repeatedly
=ơi ới gọi đò+to call repeatedly for the ferry-boat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ới
* cảm thán|- xem ơi ới|- oh!|= ới! cha ơi! oh father!
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ họp kín
-
chế độ kế thừa theo thứ tự
-
chế độ khoa cử
-
chế độ khuyến khích xuất khẩu
-
chế độ kỹ trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ới
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ họp kín
- chế độ kế thừa theo thứ tự
- chế độ khoa cử
- chế độ khuyến khích xuất khẩu
- chế độ kỹ trị