Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ơi
- Hey, hello
=em bé ơi, dậy đi thôi+Hey baby, wake up!
-Yes
=Bố ơi - Ơi, bố đây+Hey, dad! - Yes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ơi
- hey, hello|= em bé ơi, dậy đi thôi hey baby, wake up!|- yes, here i am|= bố ơi - ơi, bố đây hey, dad! - yes, here i am
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ giáo hoàng
-
chế độ hai bản vị
-
chế độ họp kín
-
chế độ kế thừa theo thứ tự
-
chế độ khoa cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ơi
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ giáo hoàng
- chế độ hai bản vị
- chế độ họp kín
- chế độ kế thừa theo thứ tự
- chế độ khoa cử