Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốc nhồi
- large edible snail|= mắt ốc nhồi prominent/bulging eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
về tài chính
-
vẻ tái mét
-
vẻ tái nhợt
-
vẻ tái xám
-
vé tạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốc nhồi
* Từ tham khảo/words other:
- về tài chính
- vẻ tái mét
- vẻ tái nhợt
- vẻ tái xám
- vé tạm