Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oát
- (điện)Watt
=Bóng đèn một trăm oát+A 100-watt bulb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oát
- (điện) watt|= bóng đèn một trăm oát a 100-watt bulb
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy nhắng lên
-
chạy nhanh
-
chạy nhanh hơn
-
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần
-
chạy nhanh như gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oát
* Từ tham khảo/words other:
- chạy nhắng lên
- chạy nhanh
- chạy nhanh hơn
- chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần
- chạy nhanh như gió