Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oằn oại
- Writhe, squirm
=Đau bụng oằn oại suốt đêm+To writhe all night long because of a belly-ache
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oằn oại
- writhe, squirm, wriggle|= đau bụng oằn oại suốt đêm to writhe all night long because of a belly-ache
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy nhanh hơn
-
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần
-
chạy nhanh như gió
-
chạy nhanh như tên bắn
-
chạy nhanh vùn vụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oằn oại
* Từ tham khảo/words other:
- chạy nhanh hơn
- chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần
- chạy nhanh như gió
- chạy nhanh như tên bắn
- chạy nhanh vùn vụt