oái oăm | - Awkward =Cảnh ngộ oái ăm+An awkward situation, a pretty pass, a fix -Crotchety, whimsical =Oái ăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ+to be very whimsical and cry for one thing after another |
oái oăm | * ttừ|- awkward|= cảnh ngộ oái oăm an awkward situation;|- crotchety, whimsical, difficult to please, difficult to get along with; strange, queer, odd, funny, quaint, intricate, involved|= thật là oái oăm knotty/intricate questrion |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy lóng ngóng
- chạy lộp cộp
- chảy lùi
- chạy lui
- chạy lùi