Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oái ăm
* adjective
-awkward
=cảnh ngộ oái oăm+an awkward situation;
-crotchety; whimsical
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oái ăm
* ttừ|- awkward; crotchety; whimsical
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy lồng lên
-
chạy lóng ngóng
-
chạy lộp cộp
-
chảy lùi
-
chạy lui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oái ăm
* Từ tham khảo/words other:
- chạy lồng lên
- chạy lóng ngóng
- chạy lộp cộp
- chảy lùi
- chạy lui