Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở truồng
- Have one's trousers off, have no trousers on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở truồng
- to bare one's bottom
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ đồng cỏ chung
-
chế độ dùi cui
-
chế độ gia đình trị
-
chế độ gia trưởng
-
chế độ giám mục quản lý nhà thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở truồng
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ đồng cỏ chung
- chế độ dùi cui
- chế độ gia đình trị
- chế độ gia trưởng
- chế độ giám mục quản lý nhà thờ