ở trọ | - live in lodgings; board =ở trọ nhà ai+to board at someone's house |
ở trọ | - (ở trọ nhà ai) to board with somebody; to take board and lodging with somebody|= tôi ở trọ nhà bà brown i board at mrs brown's; i board with mrs brown|= tôi ở trọ nhà họ ba tháng i boarded with them for three months |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ độc viện
- chế độ đồng cỏ chung
- chế độ dùi cui
- chế độ gia đình trị
- chế độ gia trưởng