Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ súng đại bác
- gun nest
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng lang ben
-
chung lén
-
chứng liệt
-
chứng liệt hai chi
-
chứng liệt tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ súng đại bác
* Từ tham khảo/words other:
- chứng lang ben
- chung lén
- chứng liệt
- chứng liệt hai chi
- chứng liệt tim