Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ phục kích
- ambush|= tiểu đoàn bị lọt vào ổ phục kích the battalion was caught in an ambush; the battalion fell into an ambush; the battalion was ambushed/waylaid
* Từ tham khảo/words other:
-
sạch nợ
-
sạch nước
-
sạch nước cản
-
sách phong
-
sách phúc âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ phục kích
* Từ tham khảo/words other:
- sạch nợ
- sạch nước
- sạch nước cản
- sách phong
- sách phúc âm