Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở mức độ cao nhất
* thngữ|- in the extreme|* ttừ|- full
* Từ tham khảo/words other:
-
biến áp vi sai
-
biển bắc
-
biện bác
-
biện bác về
-
biện bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở mức độ cao nhất
* Từ tham khảo/words other:
- biến áp vi sai
- biển bắc
- biện bác
- biện bác về
- biện bạch