Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ mối
* noun
- termitary; termitarium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ổ mối
* dtừ|- termitary; termitarium
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy trục trặc
-
cháy trụi
-
chạy trước
-
chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát
-
chảy tụ lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ mối
* Từ tham khảo/words other:
- chạy trục trặc
- cháy trụi
- chạy trước
- chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát
- chảy tụ lại