Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ô lại
- extortionate clerkdom, corrupt clerkdom
=Tham quan ô lại+Greedy mandarinate and corrupt clerkdom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ô lại
- extortionate clerkdom, corrupt clerkdom, corupt offical|= tham quan ô lại greedy mandarinate and corrupt clerkdom
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy thành dòng suối
-
chảy thành nước
-
cháy thành than
-
cháy thành vạ lây
-
chảy thây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ô lại
* Từ tham khảo/words other:
- chảy thành dòng suối
- chảy thành nước
- cháy thành than
- cháy thành vạ lây
- chảy thây