Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở dưới
* gtừ|- beneath, neath, under|* giới từ, phó từ|- adown|* ngđtừ|- underlie; * phó từ down, beneath, infra, inf, below, alow|* thngữ|- to fall under|* ttừ|- subject, nether, lower, subjacent
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫn còn kéo dài
-
ván cống
-
vãn công
-
vần công
-
văn công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở dưới
* Từ tham khảo/words other:
- vẫn còn kéo dài
- ván cống
- vãn công
- vần công
- văn công