Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ợ
* verb
- to belch; to eruct
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ợ
- to belch; to eructate; to burp|= em bé chưa ợ tiêu the baby's got wind|= vuốt lưng em bé cho ợ tiêu to get a baby's wind up; to burp/wind a baby
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ giám mục quản lý nhà thờ
-
chế độ giáo hoàng
-
chế độ hai bản vị
-
chế độ họp kín
-
chế độ kế thừa theo thứ tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ợ
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ giám mục quản lý nhà thờ
- chế độ giáo hoàng
- chế độ hai bản vị
- chế độ họp kín
- chế độ kế thừa theo thứ tự