Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ớ
- cảm thán. hey
=ớ này+hallo; hello
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ớ
* cảm thán|= cũng như ớ này hallo! i say! look here!
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ gia đình trị
-
chế độ gia trưởng
-
chế độ giám mục quản lý nhà thờ
-
chế độ giáo hoàng
-
chế độ hai bản vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ớ
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ gia đình trị
- chế độ gia trưởng
- chế độ giám mục quản lý nhà thờ
- chế độ giáo hoàng
- chế độ hai bản vị