Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ờ
- như ừ
-Yea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ờ
- yea, yes, well
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ chung cổ phần
-
chế độ chuyên chế
-
chế độ chuyên quyền
-
chế độ con trai trưởng thừa kế
-
chế độ con trai út thừa kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ờ
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ chung cổ phần
- chế độ chuyên chế
- chế độ chuyên quyền
- chế độ con trai trưởng thừa kế
- chế độ con trai út thừa kế